Có 3 kết quả:

角子 jiǎo zi ㄐㄧㄠˇ 餃子 jiǎo zi ㄐㄧㄠˇ 饺子 jiǎo zi ㄐㄧㄠˇ

1/3

jiǎo zi ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

one Jiao coin (Mao, one-tenth of yuan)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dumpling
(2) pot-sticker
(3) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dumpling
(2) pot-sticker
(3) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]

Bình luận 0